PGVDN – Tháng mười một, Giang Nam rơi vào những ngày se lạnh. Tôi, một kẻ lữ hành mê dấu xưa nếp cũ, rời Hàng Châu nơi sương Tây Hồ còn chưa tan để lên đường về Tô Châu, mong tìm gặp Hàn Sơn Tự, ngôi chùa mà bao đời thơ phú đã nhắc đến.
Trước chuyến đi, một người anh doanh nhân gốc Hoa người mà tôi quen trong một hội thảo văn hóa nói: “Nếu em đến Hàn Sơn Tự, anh sẽ nhờ một vị thiện tri thức ở đó tiếp. Gặp họ, em sẽ hiểu vì sao tiếng chuông nơi ấy khiến người ta rơi lệ.”
Lời hẹn ấy mở đầu cho một hành trình vừa mang dáng dấp khảo cứu, vừa là chuyến đi của tâm linh và ký ức.

Ngôi chùa cổ soi bóng bên dòng Tô Môn, nơi tiếng chuông đêm từng lay động bao thế hệ thi nhân.
Hàn Sơn Tự (寒山寺) nằm ở ngoại thành Cô Tô, bên dòng Tô Môn, một nhánh của Đại Vận Hà cổ.
Sách Tô Châu Phủ Chí chép rằng chùa được dựng vào đời Lương Vũ Đế (502 557), nguyên tên Miếu Miên Tự (妙利普明塔院).
Đến thời Đường, thi tăng Hàn Sơn (寒山) cùng bằng hữu Thập Đắc (拾得) đến tu hành tại đây. Cả hai đều là những ẩn sĩ kỳ dị, vừa tu thiền, vừa làm thơ, sống giản đơn giữa rừng phong.
Sau khi Hàn Sơn viên tịch, dân địa phương đổi tên chùa thành Hàn Sơn Tự để tưởng nhớ ngài, người được xem là biểu tượng của Phật tâm và thi nhân tâm hòa làm một.
Từ đó, qua hàng chục triều đại, chùa nhiều lần hưng phế, song ba chữ Hàn Sơn Tự vẫn như linh hồn không mất, nhờ tiếng chuông, nhờ thi ca, và nhờ lòng người.

Tam quan cổ kính, mở ra không gian tĩnh lặng giữa sắc vàng Phật quang và ngọc xanh an hòa.
Tương truyền, khi chùa được phục dựng vào thời Minh mạt, vị trụ trì gom góp khắp nơi, cuối cùng chỉ còn đủ tiền khắc hai chữ Hàn Sơn.
Người chạm khắc hỏi: “Không khắc chữ Tự sao?”
Ông cười: “Chữ ấy nằm trong lòng người rồi.”
Câu chuyện giản dị ấy lại chứa triết lý thiền sâu xa: khi lòng người đã có đạo, chữ “Tự”, tức ngôi chùa, không cần hiện hình nữa.

Nơi Trương Kế viết bài “Phong Kiều Dạ Bạc”, tiếng chuông Hàn Sơn vọng qua sương đêm Giang Nam.
Nhờ lời giới thiệu của người anh doanh nhân, tôi được đón tiếp bởi Phương trượng Thích Tịnh Huyền, vị trụ trì thứ mười sáu của Hàn Sơn Tự.
Ông tiếp tôi trong gian thư phòng nhỏ phía sau Đại Hùng Bảo Điện, nơi ánh nắng xiên qua song cửa gỗ, rơi xuống những chồng kinh cổ đã úa màu.
Giọng ngài nhẹ như gió: “Ngôi chùa này không nổi tiếng vì nó cổ, mà vì nó biết giữ im lặng. Mỗi đời người đến, thêm một lớp tiếng chuông, một lớp sương.”
Tôi hỏi ông về bài thơ Phong Kiều Dạ Bạc của Trương Kế. Ngài mỉm cười, chậm rãi đọc:
月落乌啼霜满天
江枫渔火对愁眠。
姑苏城外寒山寺
夜半钟声到客船。
Nguyệt lạc ô đề sương mãn thiên
Giang Phong Ngư hoả đối sầu miên
Cô Tô thành ngoại Hàn sơn Tự
Dạ bán chung thanh đáo khách thuyền
Ngài nói: “Tiếng chuông đêm ấy, đâu chỉ là âm thanh vật lý. Nó là tiếng vọng của vô thường, là lời cảnh tỉnh của kiếp người đang trôi. Cũng như con, hôm nay nghe chuông bằng tai, nhưng ngày mai sẽ nghe bằng lòng.”
Khoảnh khắc đó, tôi cảm nhận rõ Hàn Sơn Tự không chỉ là nơi để ngắm, mà là nơi để được chạm vào cõi tĩnh, thứ tĩnh lặng của triều đại, của nhân gian, và của chính mình.


Theo lời dạy của Phương trượng, tôi được gõ ba tiếng chuông cổ. Ba hồi chuông ấy, một cho vô thường, một cho tỉnh thức, một cho từ bi như đánh vào vọng tâm của chính mình, khiến lòng lặng lại giữa dòng vô ngôn.
Chùa vẫn giữ kết cấu cổ, với Sơn Môn, Thiên Vương Điện, Đại Hùng Bảo Điện, Chung Lâu nối thẳng theo trục chính.
Sau cổng tam quan, ba chữ “寒山寺” xanh ngọc khắc trên nền vàng rực.
Theo lời vị trụ trì, sắc vàng tượng trưng cho Phật quang, sắc ngọc là sinh khí, tượng trưng cho đạo sống trong tĩnh.
Từ đỉnh tháp chuông, tôi nhìn thấy sông Tô Môn uốn khúc, thuyền nhỏ lững lờ. Mỗi khi gió thổi, chuông khẽ rung, âm thanh vừa thực vừa huyễn, vừa ở hiện tại vừa như từ ngàn năm vọng lại.

Tôi rời Hàn Sơn Tự trong buổi chiều xám, lá phong rơi đầy sân. Phương trượng tiễn tôi ra cổng bảo: “Tiếng chuông nơi này, không vang trong tai, mà sẽ theo con suốt đường về”
Nhưng tôi chưa vội trở lại quê hương. Tôi tiếp tục đi tàu dọc theo Đại Vận Hà, qua những cây cầu đá phủ rêu, những con phố nhỏ nơi hơi nước còn vương trên mái ngói cổ.
Dọc theo con sông từng là mạch giao thương của ngàn năm lịch sử ấy, tôi cảm nhận rõ hơi thở của Giang Nam nơi quá khứ và hiện tại giao hòa trong làn sương nước.
Giữa nhịp mái chèo khẽ khua vào dòng nước, tôi viết lại bài này như một cách lưu giữ âm thanh tĩnh lặng đã chạm vào lòng mình nơi Hàn Sơn Tự

Hàn Sơn Tự, trong dòng lịch sử Trung Hoa, là nơi giao hòa giữa thi ca và thiền học, giữa hình và tâm.
Những gì tôi chứng kiến, gặp gỡ và cảm nhận đều khẳng định rằng ngôi chùa không chỉ tồn tại trong không gian, mà tồn tại trong ký ức văn minh Á Đông, nơi tiếng chuông đêm không bao giờ dứt.
Khi tôi còn rong chơi miền Giang Nam, tiếng chuông ấy vẫn ngân, như một lời gọi của trí tuệ và niềm tin.
PV/ Trần Long/Báo Phật Giáo Và Doanh Nhân














