Tôi dừng lại rất lâu trước bức ảnh này. Không phải vì khung cảnh tang thương của vùng lũ, cũng không chỉ vì những gương mặt nhăn nheo, sạm nắng, co ro trong áo ấm mượn tạm. Điều khiến tôi không thể rời mắt chính là dáng cúi xuống rất thấp của Thầy Trí Chơn – một dáng cúi không mang ý nghĩa nghi lễ, mà là sự cúi mình trọn vẹn trước nỗi đau của con người.

Trong ảnh, Thầy không đứng cao để ban phát, không ngồi ghế để an ủi bằng lời. Thầy ngồi xuống ngang tầm, gần sát mặt đất, đối diện với những người mẹ, người bà vùng lũ. Ánh mắt Thầy không nhìn qua họ, cũng không nhìn lên đám đông, mà nhìn thẳng vào nỗi khổ đang hiện hữu. Đó là ánh nhìn của sự lắng nghe, không phán xét, không vội vàng.
Nhà Phật dạy về từ bi, nhưng từ bi không phải là một khái niệm treo cao. Từ bi, trong khoảnh khắc này, là biết cúi xuống. Nhìn Thầy cúi xuống, tôi nghĩ đến lời Phật dạy: muốn hiểu khổ, phải chạm vào khổ; muốn cứu khổ, phải bước vào khổ. Ở đây, không có khoảng cách giữa người xuất gia và người đời, giữa người trao và người nhận. Chỉ có những con người đang ngồi cạnh nhau trong một hoàn cảnh rất thật của vô thường.
Những người phụ nữ trong ảnh – có người đội nón bảo hiểm cũ, có người chắp tay run run, có người cúi đầu lặng lẽ – không cần những bài giảng dài. Họ cần một sự hiện diện đủ ấm để tin rằng mình không bị bỏ rơi. Và sự hiện diện ấy, đôi khi, quý hơn rất nhiều so với vật phẩm cứu trợ. Bởi khi nỗi đau được nhìn thấy, được thừa nhận, con người mới có thể đứng dậy bước tiếp.
Thầy Trí Chơn trong bức ảnh ấy không chỉ đại diện cho một cá nhân, mà cho một tinh thần Phật giáo rất Việt Nam: nhập thế, đồng hành, và đi vào đời bằng đôi chân trần của hiểu và thương. Phật giáo không đứng ngoài khổ đau để nói về giải thoát; Phật giáo đi vào giữa dòng nước lũ để nhắc rằng trong khổ vẫn có con đường.
Tôi chợt nghĩ, trong thời đại nhiều hình ảnh được tạo ra để gây xúc động, bức ảnh này lại xúc động vì sự giản dị. Không có cử chỉ lớn, không có ánh hào quang. Chỉ có một người tu sĩ cúi xuống, và những người dân ngồi đó, mang theo cả đời lam lũ. Nhưng chính sự giản dị ấy làm bật lên tinh thần cốt lõi của đạo Phật: bình đẳng trong khổ đau và bình đẳng trong lòng từ.
Cúi xuống, trong đạo Phật, không phải là thấp đi, mà là cao lên. Cao lên vì vượt qua được bản ngã, vượt qua khoảng cách vai vế, vượt qua ý niệm “ta là người giúp”. Khi cúi xuống đủ thấp, ta mới có thể đặt tay mình ngang tầm với bàn tay đang cần nắm lấy. Và khi ấy, sự cứu trợ không còn là cho – nhận, mà là sự gặp gỡ giữa hai con người.
Bức ảnh cũng nhắc tôi về vô thường. Hôm nay là vùng lũ Phú Yên cũ (Đắk Lắk), ngày mai có thể là nơi khác. Không ai miễn nhiễm trước thiên tai và bất trắc. Chỉ có lòng người là thứ có thể được chuẩn bị: chuẩn bị để biết thương nhau hơn, chuẩn bị để khi biến cố xảy ra, ta không quay lưng.
Trong cái cúi xuống của Thầy, tôi thấy một lời nhắc thầm: tu không phải chỉ là an trú trong thiền đường, mà là biết cúi mình trước nỗi khổ của cuộc đời. Cúi xuống để nhặt lên những mảnh đời rơi vỡ. Cúi xuống để gieo vào đống bùn lầy một hạt giống hy vọng.
Và có lẽ, giữa vùng đất vừa qua lũ dữ, hình ảnh ấy chính là một bài pháp không lời: rằng từ bi không cần nói lớn, chỉ cần có mặt; rằng ánh sáng không nhất thiết đến từ trên cao, mà có thể nhen lên từ một dáng người cúi xuống rất thấp – nhưng đủ sâu để chạm vào lòng người.
Lưu Đình Long















