Trò chuyện với ca sĩ, Phật tử Phạm Thu Hà: “Tôi muốn mình là dòng suối”

Phạm Thu Hà không ồn ào, không vội vã. Nhưng trong suốt hơn một thập kỷ qua, chị lặng lẽ định hình cho mình một vị trí không thể thay thế: Giọng ca số 1 của dòng nhạc bán cổ điển Việt Nam.

Sau ánh đèn, Phạm Thu Hà là một người phụ nữ từng đi qua tổn thương, ốm đau, mất mát. Nhưng cũng chính từ đó, âm nhạc của chị trở nên đầy đặn, chan chứa hơn. Như một giọng hát từng rạn vỡ, từng chắp vá từ những vết buồn mà đẹp lạ lùng.

Gặp Phạm Thu Hà vào một ngày nắng dịu, chúng tôi không chỉ nói về âm nhạc. Cuộc trò chuyện dần mở ra nhiều tầng lớp của người nghệ sĩ này: Một người từng bước qua biến cố, từng chạm bóng tối, từng học cách thứ tha, và giờ đây – hát như một cách hành thiền.

Trò chuyện với ca sĩ, Phật tử Phạm Thu Hà:

01. Giữ lửa ở đỉnh cao

Khi đã là giọng ca số 1 của dòng nhạc bán cổ điển, điều gì thôi thúc chị tiếp tục khám phá và làm mới chính mình?

Danh xưng – dù có mỹ miều đến đâu – đối với Hà đó chỉ là một khoảnh khắc, một cột mốc tạm thời trên hành trình rất dài và không ngừng chuyển động của người nghệ sĩ.

Hà chưa bao giờ nghĩ mình đã chạm tới “đỉnh” hay trở thành “số 1”. Bởi, với một thế giới biến báo và phi quy chuẩn như âm nhạc, càng bước sâu vào, Hà lại càng thấy rõ rằng chẳng có đỉnh cao nào thực sự tồn tại cả. Chỉ có ở đó những khoảnh khắc ta làm được tốt hơn chính mình của ngày hôm qua. Vì thế, điều thôi thúc Hà khám phá và làm mới chính mình không đến từ nhu cầu khẳng định tên tuổi mà nó chỉ đơn giản đến từ bản năng được “sống” của một người nghệ sĩ.

Âm nhạc đối với Hà không phải là sự trình diễn đơn thuần, càng không phải là việc lặp lại những gì đã thành điều cố hữu. Âm nhạc là một cuộc đối thoại sâu sắc giữa chính ta tới cuộc đời, rồi từ cuộc đời phản ảnh tới nội tâm ta.

Mỗi khi đứng trước một tác phẩm, dù là bản nhạc mới tinh tươm hay bài hát bản thân đã biểu đạt nhuần nhuyễn thì trong Hà vẫn luôn thường trực những câu hỏi: “Mình đã thực sự hiểu hết được tầng sâu cảm xúc của nó chưa?”, “Liệu còn cách nào khác để chuyển tải trọn vẹn hơn tinh thần của bài hát mà không làm mất đi sự chân thực?”…

Những câu hỏi ấy khiến Hà không cho phép mình có không gian thoái lui hay biếng nhác. Hà cố gắng liên tục học hỏi, liên tục thử nghiệm: từ cách kiểm soát hơi thở, mở rộng sắc thái âm thanh, cho tới việc dấn thân vào những hình thức trình diễn đa phương tiện, để bản thân không bị bó hẹp trong bất cứ khuôn mẫu nào.

Hà tin nghệ thuật không có điểm dừng. Mỗi lần làm mới là một lần mở ra hành trình khám phá chiều sâu cảm xúc, khám phá khả năng lắng nghe và sẻ chia. Suy cho cùng, điểm đến trong âm nhạc, đối với Hà, không phải là nhận về sự tán thưởng, cũng chẳng phải là đắm chìm trong hào quang mà đó là khả năng chạm tới một vẻ đẹp tinh tế, thuần khiết, một vẻ đẹp có thể lay động trước nhất là trái tim người nghe, sau đó là rung lên phức cảm thỏa mãn chính mình.

Nếu một ngày nào đó Hà không còn khao khát khám phá, không còn cảm thấy thổn thức trước những khả thể mới của âm nhạc, thì có lẽ đó cũng là ngày Hà nên lặng lẽ rời sân khấu. Bởi vậy, Hà luôn biết ơn những khát khao không bao giờ nguôi trong lòng mình – chúng là dấu hiệu rằng Hà vẫn đang sống trọn vẹn với âm nhạc, và với chính con người mình.

Chị có thấy mình giống một “người gác đền” cho những giá trị âm nhạc cổ điển giữa một thời đại ưa tốc độ và dễ dãi?

Đây là một định nghĩa độc đáo và nhiều tầng lớp lang, Hà đã từng nghiệm qua nhưng cũng chưa thực sự đặt mình trong tâm thế là một “người gác đền”, ít nhất là theo nghĩa khắt khe hay nặng nề.

Với Hà, “gác đền” không có nghĩa là ôm giữ quá khứ mà là lặng lẽ giữ gìn sự tinh tế, lòng chân thành trong sáng tạo. Nếu được hình dung theo hướng nhẹ nhàng hơn, có lẽ Hà là một trong nhiều người vẫn đang cố gắng thắp sáng lên những ngọn lửa nhỏ giữa một cánh đồng rộng lớn đầy gió bão của thời đại.

Ngọn lửa ấy là tình yêu dành cho những giá trị bền vững – cho âm nhạc cổ điển, cho vẻ đẹp cần thời gian để chiêm nghiệm, cho những điều không thể chỉ nghe một lần mà hiểu được. Ngọn lửa ấy thắp sáng và nuôi dưỡng những khát khao được kể những câu chuyện đẹp đẽ ấy bằng một ngôn ngữ mới, để dù ở bất kỳ thời đại nào, người ta cũng vẫn tìm thấy trong âm nhạc một nơi để trở về với chính mình.

Trong hành trình hơn 10 năm ca hát, đâu là cuộc “lột xác” nghệ thuật khiến chị ngạc nhiên với chính mình nhất?

Nếu được gọi tên một cuộc “lột xác” khiến chính Hà cũng ngỡ ngàng với bản thân thì đó là hành trình thực hiện album đĩa than “Đường em đi”.

Với “Đường em đi”, Hà đã chọn những bài hát thuộc vào hàng “khó nghe, khó ngấm và khó thẩm” trong gia tài của nhạc sĩ Phạm Duy khi những giai điệu không chiều chuộng người nghe, những ca từ gói ghém tinh hoa và những trải nghiệm phản chiếu một đời người.

Đó là những tác phẩm đẹp đến nao lòng nhưng cũng đòi hỏi ở người hát sự chiêm nghiệm, sự can đảm dấn thân vào tầng sâu cảm xúc, và cả sự lặng thầm chịu đựng những đơn côi mà âm nhạc tinh tế đôi khi mang lại. Hành trình ấy với Hà là một hành trình tuyệt đẹp và đòi hỏi ở Hà sự kiên nhẫn để thẩm thấu từng câu chữ, từng nốt nhạc, quan trọng nhất là sự trưởng thành trong cảm xúc.

Hà đã ấp ủ dự án này suốt hai năm. Việc chọn phát hành bằng đĩa than cũng là một lời cam kết âm thầm của Hà, Hà muốn lưu giữ những giá trị đẹp đẽ ấy bằng một hình thức đòi hỏi sự tôn trọng và nâng niu ở hình thái cao nhất. Đĩa than, với từng tiếng nứt nhẹ như hơi thở, nhắc nhở Hà rằng âm nhạc – cũng như cuộc đời – chỉ đẹp khi ta biết chậm lại mà lắng nghe.

Khi có được trên tay chiếc đĩa than “Đường em đi”, Hà biết mình đã thực sự lột xác: không phải để trở thành một ai khác, mà để trở về với chính mình – vững vàng hơn, sâu sắc hơn và can đảm hơn trong hành trình đi tiếp. Với Hà, đó là một chuyến đi tuyệt đẹp, nơi Hà vừa là người lữ khách, vừa là chính con đường.

Trò chuyện với ca sĩ, Phật tử Phạm Thu Hà:

Nghệ thuật là cuộc hành hương của những khát khao được làm đẹp cho đời. Trên con đường ấy, liệu có bao giờ chị cảm thấy cô đơn?

Hà nghĩ rằng bất cứ ai, dù là trong nghệ thuật hay trong đời sống, đều phải đối diện với những khoảnh khắc cô đơn.

Ở một độ tuổi nhất định, khi nhìn lại hành trình đã đi qua, Hà nhận ra sự cô đơn thực sự đến từ cảm giác ít người có thể đồng điệu với mình trong cách nghĩ, cách cảm, cách yêu thương và dấn thân với nghệ thuật.

Hà đón nhận điều đó như một phần tất yếu của việc trưởng thành. Hà không cho rằng sự cô đơn ấy là bi quan. Ngược lại, nó là một khoảng lặng cần thiết để Hà soi chiếu chính mình, để biết mình thực sự muốn điều gì. Cô đơn đôi khi lại là mảnh đất màu mỡ nhất để cảm xúc nảy nở, để những dự án âm nhạc mang chiều sâu được hình thành.

Và cũng có những khoảnh khắc rất đẹp – khi một người nghe, ở đâu đó, lặng lẽ gửi cho Hà một tin nhắn rằng ca khúc của Hà đã đồng hành cùng họ vượt qua những ngày khó khăn – Hà hiểu rằng mình không thực sự đơn độc.

Cái đẹp của nghệ thuật là như thế. Nó kết nối những tâm hồn mà có khi chính người nghệ sĩ cũng không thể nhìn thấy nhưng lại luôn cảm nhận được bằng trái tim. Nên nếu cô đơn là cái giá phải trả cho sự lựa chọn sống trọn vẹn với nghệ thuật và chính mình thì đó chẳng phải là một “lời nguyền ngọt ngào” đối với người nghệ sĩ hay sao?

Công chúng luôn gán cho chị hai chữ “sang trọng”. Nhưng phía sau ánh đèn, chị có bao giờ mệt mỏi vì phải luôn hoàn hảo?

Hà biết ơn hai chữ “sang trọng” mà công chúng ưu ái dành tặng, điều đó nghĩa là hành trình mình đi, những giá trị mình giữ đã chạm được đến trái tim của ai đó.

Việc chăm chút cho từng nốt nhạc, từng bộ trang phục, từng cái cúi đầu chào khán giả không phải vì ép buộc hay gồng gánh, mà là vì tình yêu với nghề, sự tôn trọng với khán giả và mong muốn được sống trọn vẹn với chính bản thân mình.

Hà yêu cảm giác chuẩn bị kỹ càng cho một buổi diễn, yêu những giây phút đứng sau cánh gà hít một hơi thật sâu, yêu khoảnh khắc khi âm nhạc cất lên và mọi lo toan dường như tan biến. Khi đứng trên sân khấu, Hà không cảm thấy mình đang phải “đóng vai” một người hoàn hảo, mà đơn giản là được sống vẹn toàn với hình ảnh đẹp nhất mà mình muốn gửi gắm cho cuộc đời.

Hà cũng tin rằng, sự “sang trọng” thực sự không nằm ở hình thức bề ngoài, mà nằm ở sự vững vàng nội tại: ở cách mình chọn lựa, ở cách mình đối diện với thành công, cả với những thử thách, bằng lòng tin và sự tử tế. Dù ánh đèn sân khấu có rực rỡ đến đâu, Hà vẫn muốn khi trở về, mình có thể soi gương và mỉm cười với chính bản thân. Được là mình – giản dị, yêu đời, tận tụy với đam mê – đó là món quà quý giá nhất mà Hà có thể dành tặng cho chính mình và cho những người đã luôn yêu quý Hà.

02. “Người ta ví tôi là hoạ mi, tôi muốn mình là dòng suối”

Người ta ví giọng chị như hoạ mi, với danh xưng rất đẹp – “Hoạ mi bán cổ điển”. Còn chị, nếu được chọn một hình ảnh cho chính giọng hát mình, chị sẽ chọn gì?

Hà trân trọng khi có người ví giọng hát của mình như họa mi – một loài chim gắn liền với sự dịu dàng, trong trẻo và nỗi buồn man mác, một biểu tượng rất đỗi thân quen trong âm nhạc. Nhưng nếu được tự mình chọn một hình ảnh cho giọng hát của mình, Hà nghĩ… Hà sẽ chọn hình ảnh của một dòng suối.

Dòng suối không ồn ào, không gấp gáp. Nó len lỏi qua từng khe đá, từng thảm cỏ, nhẹ nhàng như hơi thở của đất trời. Có lúc róc rách ngân nga giữa thiên nhiên tĩnh lặng, có lúc lại hoà vào dòng chảy lớn hơn, mang theo đó là cả ký ức và ước mơ.

Giọng hát của Hà, theo năm tháng, cũng dần trở thành một thứ gì đó mềm và trong – không cố gắng làm ai choáng ngợp, nhưng mong được ở lại trong tâm trí người nghe bằng sự bình yên và thành thật.Hà không có tham vọng giọng hát mình sẽ trở thành biểu tượng. Nhưng Hà mong nó có thể là một khoảng nghỉ cho những tâm hồn mỏi mệt, như một dòng nước mát lành chảy qua vùng ký ức của ai đó. Có thể là lời ru, có thể là tiếng thầm thì. Không quá bóng bẩy mà luôn hiện diện – âm thầm và kiên nhẫn.

Hà tin rằng, hơn cả kỹ thuật hay danh xưng, điều còn lại sau cùng trong giọng hát một người là cảm giác chân thực nó mang đến cho người khác – giống như một dòng suối chẳng cần oanh tạc chìm ngập trong diễn ngôn mà đơn giản sẽ vẫn ở đó lặng lẽ chảy trôi trong hành trình của riêng nó, và để lại sự thanh sạch mát lành trong lòng người.

Trò chuyện với ca sĩ, Phật tử Phạm Thu Hà:

Khi hát những bản tình ca buồn, có khi nào chị đang hát cho chính những nỗi buồn của mình  thay vì nhân vật?

Hà không biết từ khi nào mình thôi phân biệt rạch ròi giữa “hát cho nhân vật” và “hát cho chính mình”. Có thể, ở những năm đầu tiên, khi còn non nớt và cẩn trọng, Hà nghĩ nhiều đến việc hóa thân – làm sao để truyền tải một câu chuyện không phải của mình, làm sao để đặt cảm xúc đúng chỗ, để người nghe cảm được nỗi buồn của ai đó qua tiếng hát của Hà.

Nhưng theo thời gian, Hà hiểu rằng, cảm xúc không đứng yên. Nó không chịu nghe lời. Nó luôn tìm đường đi vào bài hát, len lỏi qua từng nốt nhạc như nước thấm vào đất, rất khẽ – nhưng rất thật.

Có những lần Hà thu âm một ca khúc tưởng chừng đã quen thuộc, vậy mà đến đúng một câu, đúng một chữ thôi – Hà phải dừng lại. Vì nó gợi về một điều gì đó rất riêng, rất xa xôi – một buổi chiều Hà đã quên, một cái tên Hà không nhắc nữa, hay một cái ôm dang dở Hà từng giữ trong lòng.

Lúc ấy, Hà biết mình đang không hát cho ai cả. Mình đang hát cho chính mình. Không phải để kể lể, càng không để gợi nhớ, mà như một cách rất dịu dàng để tha thứ – cho những nỗi buồn đã qua, cho những tổn thương chưa kịp gọi tên.

Những bản tình ca buồn, với Hà, luôn có một đời sống lặng lẽ. Chúng không cần người hát phải khóc, phải gào thét hay bi lụy. Chúng chỉ cần một trái tim đủ lắng, đủ từng trải để hát bằng sự bình thản.

Hà để cảm xúc đến như nó vốn đến – nhẹ nhàng, thành thật, và đúng với thời điểm nó muốn hiện diện. Có khi, đó là một nỗi buồn cũ, đã lặng im nhiều năm. Có khi, đó là một mong ước chưa thành, một điều không thể nào quay lại. Nhưng chính những mảnh ghép đó khiến giọng hát của Hà, lúc cất lên, không còn chỉ là câu chuyện của âm nhạc. Mà là câu chuyện của một người phụ nữ đang sống, đang nhớ, và vẫn đang học cách yêu thương – kể cả những điều đã không còn.

03. Sống với những vết buồn đẹp

Người nghệ sĩ có nhất thiết phải trải qua đau thương mới có thể hát chạm được vào người nghe?

Hà từng nghĩ là có. Rằng phải từng đau thì mới hát được cái đau. Rằng chỉ khi một người nghệ sĩ đi qua mất mát, chia ly hay những giằng xé nội tâm thì họ mới có thể cất tiếng hát khiến người khác lặng người. Nhưng sau này, khi sống nhiều hơn, hát lâu hơn, Hà hiểu: nỗi đau không phải là điều kiện tiên quyết. Mà là cách người nghệ sĩ lắng nghe đời sống – và lắng nghe chính mình.

Có những người từng đi qua rất nhiều biến cố, nhưng không giữ lại cho mình được cảm xúc nào, bởi, họ không mở lòng, không để những trải nghiệm ấy thấm vào họ.

Và cũng có những người, sống một cuộc đời bình dị, êm đềm, nhưng trái tim họ lại vô cùng nhạy cảm, vô cùng tinh tế. Họ không cần phải đổ vỡ để hiểu một bản tình ca buồn. Chỉ cần họ biết nhìn sâu vào ánh mắt một người, biết dừng lại trước nỗi đau của ai đó, thì tiếng hát của họ cũng có thể lay động. Hà tin rằng, cái chạm được vào lòng người không phải là mức độ bi kịch của trải nghiệm, mà là sự thành thật khi thể hiện. Người nghệ sĩ, nếu còn giữ được một khoảng trống trong tâm hồn để đồng cảm, để đặt mình vào hoàn cảnh người khác mà không phán xét, thì họ đã có thể truyền đi một điều gì đó rất thật – và rất đẹp.

Cũng như trong đời sống, có những nỗi đau đến để khiến ta sụp đổ, nhưng cũng có những nỗi đau đến để làm ta mềm lại. Người nghệ sĩ không cần phải đi qua bão tố, nhưng cần có trái tim đủ mềm để khi gió thổi qua, nó ngân lên một âm thanh không ai lẫn vào đâu được.

Vậy nên, với Hà, đau thương không phải là con đường duy nhất – nhưng là một phần của hành trình. Điều quan trọng không phải là đã từng đau bao nhiêu, mà là sau những điều ấy, mình còn giữ được bao nhiêu sự dịu dàng khi cất giọng.

Trò chuyện với ca sĩ, Phật tử Phạm Thu Hà:

Sau những tổn thương, điều gì trong chị vẫn còn nguyên vẹn như thuở ban đầu?

Tổn thương là điều không thể tránh khỏi, nhất là với những ai sống bằng cảm xúc, sống bằng trái tim để làm nghề. Hà cũng đã đi qua những điều như thế – những mối quan hệ đứt gãy, những niềm tin từng đặt vào người, vào điều gì đó rồi không còn như ban đầu nữa.

Có những tổn thương âm ỉ như một vết nứt nhỏ, có những vết đau đến bất ngờ khiến mình gục xuống trong lặng thầm. Nhưng giữa tất cả những đổi thay ấy, nếu có một điều còn nguyên vẹn trong Hà – thì đó là lòng thiết tha với cái đẹp, và niềm tin tuyệt đối vào âm nhạc.

Hà vẫn nhớ rất rõ cảm giác của những ngày đầu mới biết hát – cái thời chưa có sân khấu, chưa có tiếng vỗ tay, chưa có cả tên tuổi. Khi ấy, âm nhạc với Hà như một làn sương nhẹ buổi sớm: trong trẻo, mỏng manh, khiến Hà thấy muốn cúi đầu mà lắng nghe. Đó không phải là đam mê rực lửa, mà là một thứ tình cảm dịu dàng, âm ỉ, rất trong và rất thật. Và điều kỳ diệu là – cảm xúc đó, đến hôm nay, vẫn còn nguyên.

Có những đêm đứng trong phòng thu, sau một ngày dài, mệt và trống rỗng, nhưng chỉ cần nhạc dạo cất lên – Hà lại thấy tim mình run khẽ, như thể vẫn là cô gái ngày nào lần đầu biết thế nào là chạm đến âm thanh. Đó là cảm giác biết ơn. Biết ơn vì mình vẫn còn rung động. Vì tổn thương dù có làm Hà mỏi mệt, hoài nghi hay khép lại, thì cũng chưa từng lấy đi được phần trong trẻo ấy trong tâm hồn Hà.

Hà nghĩ, người nghệ sĩ nếu còn giữ được phần mềm yếu đó trong mình – phần không bị đau thương làm chai sạn – thì họ còn có thể hát cho ai đó đang buồn, còn có thể an ủi một trái tim khác. Và Hà mong, dẫu mai này có thêm bao điều đổi khác, thì cái nhìn chân thành với âm nhạc, cái khát khao chạm tới con người bằng giọng hát – vẫn sẽ là điều không bao giờ mất đi trong Hà.

Chừng nào Hà còn hát bằng tất cả những gì mình có – thì Hà tin, mình vẫn còn nguyên vẹn.

Nếu phải đặt tên cho giai đoạn buồn nhất của cuộc đời, chị sẽ gọi nó là gì?

Hà nghĩ, Hà sẽ gọi nó là ‘mùa không tiếng hát’.

Không phải vì Hà không còn hát nữa. Hà vẫn hát. Vẫn đứng trên sân khấu, vẫn nhận những tràng pháo tay, vẫn mỉm cười như một người nghệ sĩ tròn vai. Nhưng bên trong, Hà biết mình đã lạc đi đâu đó. Hà hát, nhưng không còn là mình.

‘Mùa không tiếng hát’ – Là khi âm nhạc không còn là nơi Hà tìm về, mà trở thành điều Hà phải né tránh một thời gian. Có nỗi buồn nào tĩnh hơn thế không? Khi điều mình yêu thương nhất lại trở thành điều khiến mình mệt mỏi nhất.

Nhưng mùa nào rồi cũng qua. Hà không vội vàng chạy trốn khỏi nó. Hà ở lại, Hà chấp nhận sự lặng im ấy như một phần của hành trình. Và thật kỳ lạ, chính trong cái lặng dài ấy, Hà dần nghe lại được tiếng vọng từ bên trong. Không phải là tiếng hát lớn lao, không phải hào quang, mà là một giai điệu rất nhỏ, rất chậm – như mạch nước ngầm âm ỉ chảy. Đủ để Hà biết: mình vẫn còn ở đây. Và âm nhạc, dù có khi khiến Hà tổn thương, vẫn là nơi duy nhất mà Hà có thể trở về – trọn vẹn, không phòng bị, không tô vẽ. Là chính mình.

Để hát hay hơn sau những nỗi đau, có phải trước tiên phải học cách tha thứ cho chính mình?

Bạn nói đúng, chính là sự tha thứ. Không phải là tha thứ cho người khác, mà là cho chính mình. Bởi sau tổn thương, điều ở lại lâu nhất không phải luôn là nỗi buồn, mà là sự dằn vặt. Rằng giá như mình đã làm khác đi. Rằng có lẽ mình không đủ tốt. Có những nỗi đau không phải do ai mang đến, mà là do chính mình ôm vào – vì kỳ vọng, vì mơ mộng, vì đã tin điều không nên tin. Và rồi, khi vết thương qua đi, phần khó chữa lành nhất không nằm ở ký ức, mà nằm ở cảm giác mình đã phụ lòng chính mình.

Hà đã từng hát khi lòng đầy oán trách – giọng hát lúc ấy có thể vẫn tròn, vẫn vang, vẫn đúng nốt đúng nhịp. Nhưng nó không chạm được vào ai. Bởi nó không chạm được vào Hà. Đó là những lần hát mà không thấy hồi đáp từ trái tim mình, như một cánh cửa khẽ khép – không vì ai đóng, mà vì chính mình đã tự khóa lại.

Chỉ đến khi Hà bắt đầu học cách tha thứ – tha thứ cho những điều mình chưa đủ, cho những lúc mình yếu đuối, cho những lựa chọn chưa trọn vẹn – thì tiếng hát mới bắt đầu trở lại. Không phải là một sự bùng nổ, mà là một tiếng thở dài nhẹ, một dòng suối nhỏ róc rách sau thời gian dài bị chắn dòng. Hà không cố để hát hay hơn. Nhưng vì nhẹ đi, nên giọng hát cũng tự nhiên hơn, sâu hơn, gần hơn.

Tha thứ cho mình là chấp nhận rằng mình cũng chỉ là một con người – đôi khi sai, đôi khi lạc lối, nhưng vẫn đang cố gắng sống đẹp nhất có thể. Và khi còn giữ được sự bao dung ấy trong lòng, thì giọng hát cũng sẽ giữ được hơi ấm của con người – không hoàn hảo, nhưng chân thật.

Trò chuyện với ca sĩ, Phật tử Phạm Thu Hà:

Phạm Thu Hà sinh năm 1982 ở Hải Phòng. Cô được đào tạo bài bản về âm nhạc thính phòng tại Học viện Âm nhạc quốc gia hơn 10 năm, sau đó, học chuyên sâu về âm nhạc cổ điển tại Áo. Với giọng nữ cao trữ tình được đào tạo bài bản và điêu luyện, Phạm Thu Hà bước chân vào thị trường âm nhạc năm 2012 và debut với album “Classic Meets Chillout” – sản phẩm mang về cho cô giải Cống hiến năm 2013. Các album sau đó của Phạm Thu Hà như đĩa than “Đường em đi”, “Tựa như gió phiêu du”, “Giai điệu tự hào”, “Đi qua miền nhớ”, chuỗi 20 MV của dự án “Phạm Thu Hà Live Studio Session”… giúp cô trở thành giọng ca hàng đầu của dòng nhạc Bán cổ điển tại Việt Nam.

Thực hiện: Misu Phạm Ảnh: Nghệ sĩ cung cấp | theo Việt Báo

Mời đọc thêm

Xem nhiều

Đơn vị tài trợ

Z5861285294809 670bda286a1740edd71688b01081b43444Z5462077530250 7279f60e2d326772a5321e04fb283e7888