Khổ đau trong đời có hai mặt: cái đau thuộc thân và cái khổ thuộc tâm. Thân thể vô thường: bệnh, mỏi, già, những giới hạn sinh học ngoài tầm điều khiển. Ta chỉ có thể chăm sóc, làm dịu, giảm nhẹ.
Nhưng khổ của tâm thì khác: nó sinh khởi, lớn lên, rồi chấm dứt theo những điều kiện tâm lý có thể tu tập và chuyển hóa. Nói cách khác, ta không nhất thiết phải sống như nạn nhân của cảm thọ và ý nghĩ của chính mình.

Vậy cái gì đẻ ra khổ tâm? Đức Phật chỉ thẳng: ái dục (taṇhā) – dòng “muốn” không thấy đủ – chính là mạch nguồn. Khi “muốn” kết hợp với bám chấp, trái tim bị kéo căng giữa cái đang là và cái ta đòi phải là; sức căng ấy gọi là khổ. Ái dục biểu hiện thành ba dòng chảy.
Thứ nhất là dục ái (kāma-taṇhā): sự dính mắc vào sắc, thanh, hương, vị, xúc và những cảm thọ dễ chịu đi kèm. Ta muốn một món ngon lâu hơn, một lời khen nhiều hơn, một khoái cảm mạnh hơn. Nhưng mọi cảm thọ đều vô thường: vừa chạm đỉnh đã rơi. Càng bám, càng hụt. Niềm vui bị biến thành cái bẫy.
Thứ hai là hữu ái (bhava-taṇhā): khao khát “trở thành” hay “đạt được” – quyền lực, danh tiếng, vị trí, sự công nhận. Khao khát phát triển tự thân là tự nhiên; vấn đề khởi lên khi ta đồng nhất giá trị của mình với nhãn mác đạt được. Bất kỳ thành tựu nào rồi cũng lão hóa; nấc thang vừa bước tới liền hóa thành bậc dưới. Ta miệt mài đuổi theo cái bóng của chính mình.
Thứ ba là phi hữu ái (vibhava-taṇhā): ham muốn xóa bỏ, né tránh điều không thể né – không bệnh, không già, không chết; không mất mát, không chia lìa. Sự thật là vô thường sẽ vẫn làm việc của vô thường. Khi ta đòi đời phải khác đời, khổ là điều tất yếu.
Ba dòng ái này hợp lực thành chấp thủ (upādāna): nắm lấy, giữ chặt, coi là “tôi” và “của tôi”. Từ đó phát sinh đối kháng với thực tại, và khổ nở hoa. Căn bệnh không nằm ở cảnh, mà ở thói quen của tâm: hoặc ghim móc vào khoái lạc, hoặc đồng nhất với nhãn mác, hoặc muốn xóa sổ điều bất như ý. Vì vậy, đổi cảnh chỉ đổi phông nền cho cùng một kịch bản; không chạm vào gốc “ái-chấp”, vở diễn vẫn lặp lại.
Đường ra đã có sẵn trong Tứ Thánh Đế. Trước hết, chánh niệm: thấy trực tiếp “muốn” đang sinh, thay vì mù quáng chạy theo nó. Kế đó, tuệ quán vô thường – khổ – vô ngã: cảm thọ là khách trọ, không phải chủ nhà; danh vị chỉ là khái niệm, không phải bản ngã; mất mát là định luật, không phải án phạt. Thêm nữa, từ bi với chính mình và người: lòng mềm đi thì thói quen siết chặt cũng lơi. Và thiền định: tâm lắng như mặt hồ, ảo ảnh bớt lừa.
Khi ái dục không còn được nuôi, chấp thủ rã; khi chấp thủ rã, đối kháng rơi; khi đối kháng rơi, khổ tâm tắt. Đau thân có thể còn đó, nhưng trái tim có khả năng an trú giữa bể khổ mà không bị nhấn chìm. Khổ tâm không phải định mệnh – nó là tiến trình, và mọi tiến trình đều có cửa dừng.
Ajahn Golf